Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao
Divivu.com | Cộng đồng | Trợ giúp
Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0
DÂY CHUYỀN NGHIỀN CÁT<< RỬA CÁT SỎI<< MÁY NGHIỀN CÁT
DÂY CHUYỀN NGHIÈN CÁT
DÂY CHUYỀN TUYỂN QUẶNG SẮT
DAO NGHIỀN HỢP KIM

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 3.735.832
Số người đang xem:  59

LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM

Đăng ngày: 26/05/2025 10:38
LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
STT Tên quy cách lưới sàng Kích thước lỗ sàng (mm) Đường kính dây thép (mm) Chất liệu thép lưới sàng 1 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 1.8 Thép Cacbon - Malaysia 2 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 2.0 Thép Cacbon - Malaysia 3 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 2.2 Thép Cacbon - Malaysia 4 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 4 x 4 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia 5 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia 6 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 2.8 Thép Cacbon - Malaysia 7 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia 8 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia 9 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 2.8 Thép Cacbon - Malaysia 10 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia 11 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 7 x 7 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia 12 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 7 x 7 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia 13 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 8 x 8 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia 14 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 8 x 8 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 15 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 9 x 9 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia 16 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 9 x 9 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 17 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 10 x 10 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 18 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 10 x 10 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 19 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 11 x 11 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 20 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 11 x 11 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 21 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 12 x 12 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 22 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 12 x 12 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 23 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 13 x 13 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 24 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 13 x 13 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 25 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 14 x 14 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 26 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 15 x 15 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 27 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 15 x 15 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 28 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 16 x 16 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 29 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 16 x 16 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 30 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 17 x 17 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 31 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 17 x 17 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 32 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 18 x 18 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 33 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 19 x 19 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 34 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 19 x 19 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 35 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 20 x 20 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 36 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 20 x 20 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 37 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 22 x 22 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 38 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 22 x 22 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 39 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 23 x 23 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 40 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 23 x 23 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 41 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 24 x 24 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 42 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 24 x 24 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 43 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 44 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 45 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia 46 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 26 x 26 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia 47 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 26 x 26 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia 48 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 27 x 27 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia 49 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 27 x 27 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia 50 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 28 x 28 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia 51 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 28 x 28 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia 52 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 30 x 30 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia 53 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 30 x 30 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia 54 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 35 x 35 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia 55 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 35 x 35 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia 56 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 37 x 37 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia 57 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 37 x 37 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia 58 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 38 x 38 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia 59 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 40 x 40 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia 60 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 40 x 40 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia 61 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 45 x 45 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia 62 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 45 x 45 Ø 9.0 Thép Cacbon - MalaysiaSTT Tên quy cách lưới sàng Kích thước lỗ sàng (mm) Đường kính dây thép (mm) Chất liệu thép lưới sàng 1 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 1.8 Thép Cacbon - Malaysia 2 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 2.0 Thép Cacbon - Malaysia 3 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 2.2 Thép Cacbon - Malaysia 4 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 4 x 4 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia 5 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia 6 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 2.8 Thép Cacbon - Malaysia 7 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia 8 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia 9 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 2.8 Thép Cacbon - Malaysia 10 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia 11 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 7 x 7 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia 12 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 7 x 7 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia 13 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 8 x 8 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia 14 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 8 x 8 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 15 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 9 x 9 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia 16 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 9 x 9 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 17 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 10 x 10 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 18 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 10 x 10 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 19 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 11 x 11 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 20 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 11 x 11 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 21 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 12 x 12 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 22 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 12 x 12 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 23 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 13 x 13 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia 24 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 13 x 13 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 25 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 14 x 14 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 26 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 15 x 15 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 27 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 15 x 15 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 28 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 16 x 16 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 29 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 16 x 16 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 30 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 17 x 17 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia 31 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 17 x 17 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 32 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 18 x 18 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 33 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 19 x 19 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia 34 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 19 x 19 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 35 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 20 x 20 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 36 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 20 x 20 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 37 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 22 x 22 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 38 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 22 x 22 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 39 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 23 x 23 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 40 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 23 x 23 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 41 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 24 x 24 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 42 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 24 x 24 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 43 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia 44 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia 45 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia 46 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 26 x 26 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia 47 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 26 x 26 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia 48 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 27 x 27 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia 49 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 27 x 27 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia 50 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 28 x 28 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia 51 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 28 x 28 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia 52 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 30 x 30 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia 53 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 30 x 30 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia 54 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 35 x 35 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia 55 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 35 x 35 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia 56 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 37 x 37 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia 57 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 37 x 37 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia 58 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 38 x 38 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia 59 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 40 x 40 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia 60 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 40 x 40 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia 61 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 45 x 45 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia 62 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 45 x 45 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia 63 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 50 x 50 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia 64 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 50 x 50 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia 65 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 55 x 55 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia 66 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 55 x 55 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia 67 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 60 x 60 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia 68 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 60 x 60 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia 69 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 65 x 65 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia 70 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 70 x 70 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia 71 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 70 x 70 Ø 11.0 Thép Cacbon - Malaysia 72 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 75 x 75 Ø 11.0 Thép Cacbon - Malaysia 73 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 75 x 75 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 74 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 80 x 80 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 75 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 85 x 85 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 76 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 90 x 90 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 77 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 95 x 95 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 78 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 95 x 95 Ø 14.0 Thép Cacbon - Malaysia 79 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 100 x 100 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 80 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 100 x 100 Ø 14.0 Thép Cacbon - Malaysia 81 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 110 x 110 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 82 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 110 x 110 63 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 50 x 50 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia 64 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 50 x 50 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia 65 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 55 x 55 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia 66 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 55 x 55 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia 67 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 60 x 60 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia 68 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 60 x 60 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia 69 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 65 x 65 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia 70 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 70 x 70 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia 71 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 70 x 70 Ø 11.0 Thép Cacbon - Malaysia 72 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 75 x 75 Ø 11.0 Thép Cacbon - Malaysia 73 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 75 x 75 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 74 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 80 x 80 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 75 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 85 x 85 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 76 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 90 x 90 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 77 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 95 x 95 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 78 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 95 x 95 Ø 14.0 Thép Cacbon - Malaysia 79 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 100 x 100 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 80 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 100 x 100 Ø 14.0 Thép Cacbon - Malaysia 81 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 110 x 110 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia 82 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 110 x 110
Mời bạn xem video kèm theo
LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
| Chia sẻ |
THẢO LUẬN  
Chưa có thảo luận nào
Ý KIẾN CỦA BẠN  
  Hãy đăng nhập để thảo luận

Tin cùng loại cũ hơn