LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
Đăng ngày: 26/05/2025 10:38
LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
STT Tên quy cách lưới sàng Kích thước
lỗ sàng
(mm) Đường
kính dây
thép (mm) Chất liệu thép
lưới sàng
1 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 1.8 Thép Cacbon - Malaysia
2 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 2.0 Thép Cacbon - Malaysia
3 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 2.2 Thép Cacbon - Malaysia
4 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 4 x 4 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia
5 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia
6 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 2.8 Thép Cacbon - Malaysia
7 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia
8 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia
9 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 2.8 Thép Cacbon - Malaysia
10 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia
11 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 7 x 7 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia
12 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 7 x 7 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia
13 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 8 x 8 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia
14 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 8 x 8 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
15 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 9 x 9 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia
16 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 9 x 9 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
17 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 10 x 10 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
18 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 10 x 10 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
19 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 11 x 11 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
20 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 11 x 11 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
21 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 12 x 12 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
22 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 12 x 12 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
23 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 13 x 13 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
24 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 13 x 13 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
25 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 14 x 14 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
26 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 15 x 15 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
27 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 15 x 15 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
28 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 16 x 16 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
29 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 16 x 16 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
30 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 17 x 17 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
31 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 17 x 17 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
32 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 18 x 18 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
33 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 19 x 19 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
34 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 19 x 19 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
35 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 20 x 20 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
36 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 20 x 20 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
37 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 22 x 22 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
38 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 22 x 22 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
39 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 23 x 23 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
40 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 23 x 23 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
41 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 24 x 24 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
42 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 24 x 24 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
43 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
44 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
45 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia
46 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 26 x 26 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia
47 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 26 x 26 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia
48 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 27 x 27 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia
49 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 27 x 27 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia
50 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 28 x 28 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia
51 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 28 x 28 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia
52 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 30 x 30 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia
53 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 30 x 30 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia
54 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 35 x 35 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia
55 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 35 x 35 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia
56 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 37 x 37 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia
57 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 37 x 37 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia
58 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 38 x 38 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia
59 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 40 x 40 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia
60 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 40 x 40 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia
61 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 45 x 45 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia
62 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 45 x 45 Ø 9.0 Thép Cacbon - MalaysiaSTT Tên quy cách lưới sàng Kích thước
lỗ sàng
(mm) Đường
kính dây
thép (mm) Chất liệu thép
lưới sàng
1 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 1.8 Thép Cacbon - Malaysia
2 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 2.0 Thép Cacbon - Malaysia
3 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 3 x 3 Ø 2.2 Thép Cacbon - Malaysia
4 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 4 x 4 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia
5 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia
6 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 2.8 Thép Cacbon - Malaysia
7 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 5 x 5 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia
8 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 2.5 Thép Cacbon - Malaysia
9 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 2.8 Thép Cacbon - Malaysia
10 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 6 x 6 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia
11 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 7 x 7 Ø 3.0 Thép Cacbon - Malaysia
12 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 7 x 7 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia
13 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 8 x 8 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia
14 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 8 x 8 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
15 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 9 x 9 Ø 3.2 Thép Cacbon - Malaysia
16 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 9 x 9 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
17 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 10 x 10 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
18 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 10 x 10 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
19 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 11 x 11 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
20 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 11 x 11 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
21 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 12 x 12 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
22 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 12 x 12 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
23 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 13 x 13 Ø 3.5 Thép Cacbon - Malaysia
24 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 13 x 13 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
25 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 14 x 14 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
26 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 15 x 15 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
27 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 15 x 15 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
28 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 16 x 16 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
29 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 16 x 16 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
30 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 17 x 17 Ø 4.0 Thép Cacbon - Malaysia
31 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 17 x 17 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
32 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 18 x 18 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
33 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 19 x 19 Ø 4.5 Thép Cacbon - Malaysia
34 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 19 x 19 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
35 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 20 x 20 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
36 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 20 x 20 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
37 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 22 x 22 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
38 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 22 x 22 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
39 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 23 x 23 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
40 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 23 x 23 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
41 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 24 x 24 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
42 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 24 x 24 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
43 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.0 Thép Cacbon - Malaysia
44 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.5 Thép Cacbon - Malaysia
45 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 25 x 25 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia
46 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 26 x 26 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia
47 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 26 x 26 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia
48 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 27 x 27 Ø 5.7 Thép Cacbon - Malaysia
49 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 27 x 27 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia
50 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 28 x 28 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia
51 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 28 x 28 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia
52 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 30 x 30 Ø 6.0 Thép Cacbon - Malaysia
53 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 30 x 30 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia
54 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 35 x 35 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia
55 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 35 x 35 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia
56 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 37 x 37 Ø 6.5 Thép Cacbon - Malaysia
57 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 37 x 37 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia
58 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 38 x 38 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia
59 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 40 x 40 Ø 7.0 Thép Cacbon - Malaysia
60 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 40 x 40 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia
61 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 45 x 45 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia
62 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 45 x 45 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia
63 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 50 x 50 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia
64 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 50 x 50 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia
65 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 55 x 55 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia
66 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 55 x 55 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia
67 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 60 x 60 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia
68 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 60 x 60 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia
69 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 65 x 65 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia
70 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 70 x 70 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia
71 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 70 x 70 Ø 11.0 Thép Cacbon - Malaysia
72 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 75 x 75 Ø 11.0 Thép Cacbon - Malaysia
73 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 75 x 75 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
74 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 80 x 80 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
75 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 85 x 85 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
76 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 90 x 90 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
77 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 95 x 95 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
78 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 95 x 95 Ø 14.0 Thép Cacbon - Malaysia
79 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 100 x 100 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
80 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 100 x 100 Ø 14.0 Thép Cacbon - Malaysia
81 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 110 x 110 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
82 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 110 x 110
63 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 50 x 50 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia
64 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 50 x 50 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia
65 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 55 x 55 Ø 8.0 Thép Cacbon - Malaysia
66 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 55 x 55 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia
67 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 60 x 60 Ø 9.0 Thép Cacbon - Malaysia
68 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 60 x 60 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia
69 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 65 x 65 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia
70 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 70 x 70 Ø 10.0 Thép Cacbon - Malaysia
71 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 70 x 70 Ø 11.0 Thép Cacbon - Malaysia
72 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 75 x 75 Ø 11.0 Thép Cacbon - Malaysia
73 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 75 x 75 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
74 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 80 x 80 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
75 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 85 x 85 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
76 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 90 x 90 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
77 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 95 x 95 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
78 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 95 x 95 Ø 14.0 Thép Cacbon - Malaysia
79 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 100 x 100 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
80 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 100 x 100 Ø 14.0 Thép Cacbon - Malaysia
81 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 110 x 110 Ø 12.0 Thép Cacbon - Malaysia
82 Lưới sàng đá, cát, quặng, than 110 x 110
Mời bạn xem video kèm theo
LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
| ||||||||||||||||||||
|
Tin cùng loại cũ hơn
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM
- LƯỚI SÀNG ĐÁ<< LƯỚI SÀNG THAN << LƯỚI SÀNG HÓA CHẤT<< LƯỚI SÀNG CHỊU MÀI MÒN<< LƯỚI SÀNG INOX<< NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI SÀNG SỐ 1 VIỆT NAM